--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạo lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạo lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạo lập
+ verb
to establish, to set up
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
tạo lập
:
to establish, to set up
+
độ khẩu
:
Keep one's soul and body togetherLàm lụng vất vả chỉ vừa đủ độ khẩuTo work hard and earn enough to keep one's soul and body together
+
reaccustom
:
(+ oneself, to...) tập lại cho quen vớito reaccustom oneself to long marches tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài
+
groomsman
:
phù rể
+
pendent
:
lòng thòng; lủng lẳng